Kênh Tên Miền chuyên cung cấp tên miền đẹp, giá rẻ! Hãy liên hệ kỹ thuật: 0914205579 - Kinh doanh: 0912191357 để được tư vấn, hướng dẫn miễn phí, Cảm ơn quý khách đã ủng hộ trong thời gian qua!
kiem tien, kiem tien online, kiem tien truc tuyen, kiem tien tren mang
Thứ Hai, 19 tháng 9, 2011


CHIỀU DÀI
Meter
Kilometer
Inch
Foot
Yard
Mile
Nautical Mile
1
0.001
39.3701
3.28084
1.09361
0.00062
0.00053996
1000
1
39370.1
3280.84
1093.61
0.62137
0.53995680
0.0254
0.00003
1
0.08333
0.02778
0.00002
0.00001372
0.3048
0.00030
12
1
0.33333
0.00019
0.00016458
0.9144
0.00091
36
3
1
0.00057
0.00049374
1609.34
1.60934
63360
5280
1760
1
0.86897408
1852
1.852
72913
6076.12
2025.37
1.15075
1

DIỆN TÍCH
Square Meter
Are
Hectare
Square Km.
Square Yard
Acre
Square Mile
1
0.01
0.001
l
1.19599
0.00025
l
100
1
0.01
0.0001
119.599
0.02471
l
10000
100
1
0.01
11960
2.47105
0.00001372
l
10000
100
1
l
247.105
0.38610
0.83613
0.00836
0.00004
l
1
0.00021
l
4046.86
404686
0.404659
0.00405
4840
1
0.00156
l
l
l
2.58999
3097600
640
1

KHỐI LƯỢNG
Cubic Meter
Liter
U.S. Gallon
Cubic Inch
Cubic Foot
Imperial Gallon
1
1000
264.171
61023.7
35.3147
219.978
0.001
1
2.26418
61.0255
0.03532
0.21998
0.00379
3.78532
1
231.001
0.13368
0.8237
0.0002
0.01639
0.00433
1
0.00058
0.00360
0.02832
28.316
7.48048
1728
1
6.22883
0.00455
4.54596
1.20095
277.42
0.16054
1

TRỌNG LƯỢNG
Gram
Kilogram
Ton
Ounce
Pound
Short Ton
Long Ton
1
0.01

0.03527
0.0022


1000
1
0.001
35.2740
2.20462
0.0011
0.0098

1000
1
352740
2204.62
1.10231
0.984235
28.3495
0.02835
0.00003
1
0.0625


453.593
0.45359
0.00045
16
1
0.0005
0.00045

907.186
0.90719
32000
2000
1
0.8929
907185
1016.05
1.01605
35840
2240
1.12
1

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

domain, domain name, premium domain name for sales

Popular Posts